TT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
1 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
159,100 |
2 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa |
Ngày |
159,100 |
3 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
287,800 |
4 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
ngày |
135,100 |
5 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu |
ngày |
159,100 |
6 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết |
ngày |
159,100 |
7 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng |
ngày |
159,100 |
8 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng |
ngày |
135,100 |
9 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
159,100 |
10 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
ngày |
192,700 |
11 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao |
ngày |
159,100 |
12 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
ngày |
135,100 |
13 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
ngày |
135,100 |
14 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh |
ngày |
159,100 |
15 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần |
ngày |
159,100 |
16 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
135,100 |
17 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
111,900 |
18 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
ngày |
159,100 |
19 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
135,100 |
20 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
222,100 |
21 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
192,700 |
22 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
171,200 |
23 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
147,000 |
24 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
135,100 |
25 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
222,100 |
26 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
192,700 |
27 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
171,200 |
28 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
Ngày |
147,000 |
29 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
ngày |
135,100 |
30 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
ngày |
222,100 |
31 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
ngày |
192,700 |
32 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
ngày |
171,200 |
33 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
ngày |
147,000 |
34 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
135,100 |
35 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
222,100 |
36 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
192,700 |
37 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
171,200 |
38 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
147,000 |
39 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
ngày |
135,100 |
40 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
ngày |
222,100 |
41 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
ngày |
192,700 |
42 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
ngày |
171,200 |
43 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
ngày |
147,000 |
44 |
Ngày giường Chấn thương chỉnh hình |
ngày |
135,100 |
45 |
Ngày giường Chấn thương chỉnh hình |
ngày |
222,100 |
46 |
Ngày giường Chấn thương chỉnh hình |
ngày |
192,700 |
47 |
Ngày giường Chấn thương chỉnh hình |
ngày |
171,200 |
48 |
Ngày giường Chấn thương chỉnh hình |
ngày |
135,100 |
49 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng |
ngày |
222,100 |
50 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng |
ngày |
192,700 |
51 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng |
ngày |
171,200 |
52 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng |
ngày |
147,100 |
53 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
135,100 |
54 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
192,700 |
55 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
171,200 |
56 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
147,000 |
57 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
135,100 |
58 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
222,100 |
59 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
192,700 |
60 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
171,200 |
61 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
147,000 |
62 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
135,100 |
63 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
192,700 |
64 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
171,200 |
65 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
147,000 |
66 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
ngày |
135,100 |
67 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
ngày |
192,700 |
68 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
ngày |
171,200 |
69 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
ngày |
147,000 |
70 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học |
ngày |
159,100 |
71 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp |
ngày |
159,100 |
72 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
ngày |
159,100 |
73 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu |
ngày |
192,700 |
74 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu |
ngày |
171,200 |
75 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu |
ngày |
147,000 |
76 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Da liễu |
Ngày |
222,100 |
77 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
Ngày |
192,700 |
78 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
Ngày |
135,100 |
79 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Da liễu |
Ngày |
287,800 |
80 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Dị ứng |
ngày |
287,800 |
81 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độc |
ngày |
287,800 |
82 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
ngày |
287,800 |
83 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Huyết học |
ngày |
287,800 |
84 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao |
ngày |
287,800 |
85 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt |
ngày |
287,800 |
86 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
ngày |
287,800 |
87 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
ngày |
287,800 |
88 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
Ngày |
287,800 |
89 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
287,800 |
90 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
159,100 |
91 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
287,800 |
92 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
ngày |
287,800 |
93 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
ngày |
287,800 |
94 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Hô hấp |
ngày |
287,800 |
95 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu |
ngày |
287,800 |
96 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiết |
ngày |
287,800 |
97 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa |
Ngày |
287,800 |
98 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
ngày |
287,800 |
99 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
287,800 |
100 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
287,800 |
101 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tâm thần |
ngày |
287,800 |
102 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Thần kinh |
Ngày |
287,800 |
103 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
ngày |
287,800 |
104 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
ngày |
222,100 |
105 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ung bướu |
ngày |
287,800 |