| Trang chủ >> Giá dịch vụ >> Giá dịch vụ xét nghiệm | | Giá dịch vụ xét nghiệm |
|
TT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
|
1 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
22,400 |
|
2 |
Tập trung bạch cầu |
Lần |
28,000 |
|
3 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
51,700 |
|
4 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
51,700 |
|
5 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
57,500 |
|
6 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,000 |
|
7 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
12,300 |
|
8 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12,300 |
|
9 |
Định nhóm máu tại giường |
Lần |
38,000 |
|
10 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15,000 |
|
11 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
51,700 |
|
12 |
HBeAb Test Nhanh |
Lần |
57,500 |
|
13 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Lần |
28,000 |
|
14 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
38,000 |
|
15 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
126,000 |
|
16 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lần |
16,800 |
|
17 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
30,200 |
|
18 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
39,200 |
|
19 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
Lần |
675,000 |
|
20 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
67,200 |
|
21 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
33,600 |
|
22 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
23 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
100,000 |
|
24 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
54,800 |
|
25 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
26 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
27 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
28 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
29 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,000 |
|
30 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
99,600 |
|
31 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
32 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
33 |
Định lượng Phospho (máu) |
Lần |
20,100 |
|
34 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
35 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
36 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,500 |
|
37 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26,500 |
|
38 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
39 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
99,600 |
|
40 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
58,300 |
|
41 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Lần |
21,200 |
|
42 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
63,600 |
|
43 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
63,600 |
|
44 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12,700 |
|
45 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Lần |
53,000 |
|
46 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
37,100 |
|
47 |
Định lượng LDL - C |
Lần |
26,500 |
|
48 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
49 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,200 |
|
50 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,200 |
|
51 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
28,600 |
|
52 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Lần |
15,900 |
|
53 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
Lần |
28,600 |
|
54 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
Lần |
21,200 |
|
55 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,000 |
|
56 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Lần |
15,900 |
|
57 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
15,900 |
|
58 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
Lần |
49,000 |
|
59 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
Lần |
47,700 |
|
60 |
Định lượng Urê (niệu) |
Lần |
15,900 |
|
61 |
Định lượng Phospho (niệu) |
Lần |
20,100 |
|
62 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Lần |
13,700 |
|
63 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Lần |
24,300 |
|
64 |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
13,700 |
|
65 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
37,100 |
|
66 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Lần |
39,200 |
|
67 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lần |
61,600 |
|
68 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lần |
39,200 |
|
69 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
54,800 |
|
70 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
36,800 |
|
71 |
Tìm giun chỉ trong máu |
Lần |
33,600 |
|
72 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
31,000 |
|
73 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
40,200 |
|
74 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Lần |
40,200 |
|
75 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35,800 |
|
76 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Lần |
238,000 |
|
77 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
147,000 |
|
78 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
104,000 |
|
79 |
Tế bào học đờm |
Lần |
147,000 |
|
80 |
Tế bào học nước tiểu |
Lần |
147,000 |
|
81 |
Tế bào học dịch màng khớp |
Lần |
147,000 |
|
82 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Lần |
147,000 |
|
83 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
40,200 |
|
84 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
65,500 |
|
85 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
Lần |
178,000 |
|
86 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Lần |
230,000 |
|
87 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
Lần |
51,700 |
|
88 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
Lần |
1,300,000 |
|
89 |
Vi khuẩn test nhanh |
Lần |
230,000 |
|
90 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần |
65,500 |
|
91 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
Lần |
65,500 |
|
92 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
Lần |
65,500 |
|
|
|
|
| Hotline
|   | | Cấp cứu - 02373.656.624 |
|
|
Tin Mới
|
Lịch trực chuyên môn tuần thứ 44 - 2025 (Từ 27 tháng 10 năm 2025 đến . . .
|
|
Lịch trực chuyên môn tuần thứ 43 - 2025 (Từ 20 tháng 10 năm 2025 đến . . .
|
|
Lịch trực chuyên môn tuần thứ 42 - 2025 (Từ 13 tháng 10 năm 2025 đến . . .
|
|
Xét nghiệm sản khoa toàn diện tại Bệnh viện Đa khoa Thạch Thành
|
|
Thư mời chào giá gói thầu: Thuê dịch vụ máy chủ
|
|
Hướng dẫn tích hợp thẻ BHYT trên ứng dụng VNeID
|
|
TÀI LIỆU TUYÊN TRUYỀN ĐỀ ÁN 06 THEO CÔNG VĂN SỐ 2555 /STTTT- TTBCXB . . .
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI THỰC HÀNH TẠI BỆNH VIỆN
|
|
BVĐK Thạch Thành gửi thư mời chào giá gói thầu: Vật tư, hóa chất, . . .
|
|
BVĐK Huyện Thạch Thành gửi thư mời chào giá trang thiết bị y tế. . . .
|
|
|
Thống kê truy cập
| 00017 | | Hôm nay: | 0393 | | Hôm qua: | 0649 | | Trong tuần: | 0393 | | Trong tháng: | 19053 | | Tất cả: | 682639 |
|
|
|