TT |
Mã DV |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
1 |
SA01 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
38000 |
2 |
SA10 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
Lần |
211000 |
3 |
SA02 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
38000 |
4 |
SAM01 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
38000 |
5 |
SAM02 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
211000 |
6 |
SAM03 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
211000 |
7 |
SAM04 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
219000 |
8 |
SAM05 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
42100 |
9 |
SAM06 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
42100 |
10 |
SAM07 |
Siêu âm qua thóp |
Lần |
42100 |
11 |
SAM12 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Lần |
219000 |
12 |
SAM13 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
219000 |
13 |
SA04 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
42100 |
14 |
SAM17 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
42100 |
15 |
SAM21 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
42100 |
16 |
SAM22 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
179000 |
17 |
SAM23 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
42100 |
18 |
SA05 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
42100 |
19 |
SAM31 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
42100 |
20 |
SAM32 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Lần |
179000 |
21 |
SAM34 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Lần |
219000 |
22 |
SAM35 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
42100 |
23 |
SA06 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
42100 |
24 |
SAM43 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
42100 |
25 |
SAM51 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
42100 |
26 |
SAM52 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
219000 |
27 |
SAM53 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
219000 |