Trang chủ >> Giá dịch vụ >> Giá dịch vụ X Quang | Giá dịch vụ X Quang |
TT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
1 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
62,000 |
2 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
3 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
62,000 |
4 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
119,000 |
5 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
62,000 |
6 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
94,000 |
7 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
62,000 |
8 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
94,000 |
9 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
62,000 |
10 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
11 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
62,000 |
12 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
62,000 |
13 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
14 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
15 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
16 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
62,000 |
17 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
62,000 |
19 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
20 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
21 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
22 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
23 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
24 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
25 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
26 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
27 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
28 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
29 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
30 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
31 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
62,000 |
32 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
33 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
34 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
35 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
62,000 |
36 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
37 |
Chụp Xquang tuyến vú |
Lần |
91,000 |
38 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
62,000 |
39 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
62,000 |
40 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
62,000 |
41 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
62,000 |
42 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
43 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
62,000 |
44 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lần |
62,000 |
45 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
62,000 |
46 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
47 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
62,000 |
48 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Lần |
94,000 |
49 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
62,000 |
50 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
51 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
94,000 |
52 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
62,000 |
53 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
62,000 |
54 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
62,000 |
55 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
Lần |
62,000 |
56 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
69,000 |
57 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
209,000 |
58 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
59 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
62,000 |
60 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
225,000 |
61 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
94,000 |
62 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
62,000 |
63 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
62,000 |
64 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
62,000 |
65 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
94,000 |
66 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
62,000 |
67 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
47,000 |
68 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
69 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
47,000 |
70 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
47,000 |
71 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
72 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
47,000 |
73 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
74 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
47,000 |
75 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
47,000 |
76 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
47,000 |
77 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
47,000 |
78 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
47,000 |
79 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
524,000 |
81 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
47,000 |
82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lần |
47,000 |
83 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
47,000 |
84 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
85 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
66,000 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
47,000 |
87 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
66,000 |
88 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
89 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
66,000 |
90 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
66,000 |
92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
53,000 |
93 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
94 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
53,000 |
95 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
96 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
53,000 |
97 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
53,000 |
98 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
99 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
100 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
66,000 |
101 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
53,000 |
102 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
103 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
66,000 |
104 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
66,000 |
105 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
53,000 |
106 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
53,000 |
107 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
108 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
66,000 |
109 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
66,000 |
110 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
66,000 |
111 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
66,000 |
112 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
66,000 |
113 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
53,000 |
114 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Lần |
66,000 |
115 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
53,000 |
116 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
53,000 |
117 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
66,000 |
118 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
66,000 |
119 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
53,000 |
120 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
53,000 |
121 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Lần |
61,000 |
122 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
Lần |
61,000 |
123 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
47,000 |
|
|
|
|
| Hotline
  | Cấp cứu - 02373.656.624 |
|
|
Tin Mới
|
TÀI LIỆU TUYÊN TRUYỀN ĐỀ ÁN 06 THEO CÔNG VĂN SỐ 2555 /STTTT- TTBCXB . . .
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI THỰC HÀNH TẠI BỆNH VIỆN
|
|
BVĐK Thạch Thành gửi thư mời chào giá gói thầu: Vật tư, hóa chất, . . .
|
|
BVĐK Huyện Thạch Thành gửi thư mời chào giá trang thiết bị y tế. . . .
|
|
Bệnh viện đa khoa Thạch Thành TB: Quyết định về việc chỉ định nhà . . .
|
|
Quyết định về việc chỉ định nhà cung cấp dịch vụ ăn uống - khách sạn
|
|
BVĐK Thạch Thành, Thanh gửi thư mời chào báo giá trang thiết bị y tế . . .
|
|
Giá tiền khám
|
|
Giá tiền giường
|
|
Bệnh viện đa khoa Thạch Thành gửi Yêu cầu báo giá về việc cung cấp . . .
|
|
|
Thống kê truy cập
01883 | Hôm nay: | 8290 | Hôm qua: | 14968 | Trong tuần: | 41122 | Trong tháng: | 105732 | Tất cả: | 768945 |
|
|
|