Bệnh viện Đa khoa Huyện Thạch Thành Trân trọng thông báo:                     Từ ngày 01/4/2019 Bệnh viện phục vụ tốt hơn việc chăm sóc sức khỏe cho nhân dân trong và ngoài huyện. Bệnh viện sẽ tiếp đón khám, điều trị cho nhân dân cả ngày thứ 7 và chủ nhật hàng tuần. Xin trân trọng                    
Trang chủ >> Giá dịch vụ >> Giá dịch vụ PTTT
Giá dịch vụ PTTT
TT Tên dịch vụ ĐVT Giá
1 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 203,000
2 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 40,000
3 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 61,300
4 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 41,500
5 Kéo nắn cột sống cổ Lần 41,500
6 Đẻ chỉ huy Lần 1,179,000
7 Khâu kết mạc Lần 774,000
8 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2,524,000
9 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) Lần 124,000
10 Lấy cao răng  Lần 70,900
11 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 61,300
12 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần 640,000
13 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 44,000
14 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 44,000
15 Điều trị bằng từ trường Lần 37,000
16 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4,135,000
17 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3,162,000
18 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 67,900
19 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 61,300
20 Rạch áp xe túi lệ Lần 173,000
21 Rạch áp xe mi Lần 173,000
22 Chích áp xe sàn miệng Lần 250,000
23 Chích áp xe sàn miệng Lần 713,000
24 Cắt polyp ống tai Lần 589,000
25 Cắt polyp ống tai Lần 1,938,000
26 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 79,600
27 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 172,000
28 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc Lần 61,300
29 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 224,000
30 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 244,000
31 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 286,000
32 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) Lần 124,000
33 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 98,600
34 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 194,000
35 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 204,000
36 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 61,300
37 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 234,000
38 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 234,000
39 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 151,000
40 Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu Lần 173,000
41 Cắt phymosis Lần 224,000
42 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1,136,000
43 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 61,300
44 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 2,657,000
45 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3,157,000
46 Chọc dò dịch màng phổi Lần 131,000
47 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,463,000
49 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 679,000
50 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,094,000
51 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 679,000
52 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 61,300
53 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1,094,000
54 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2,536,000
55 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1,642,000
56 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1,642,000
57 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1,107,000
58 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3,609,000
59 Lấy dị vật tai Lần 60,000
60 Lấy dị vật hạ họng Lần 40,000
61 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp Lần 4,008,000
62 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1,642,000
63 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 61,300
64 Cắt các u ác tuyến giáp Lần 4,008,000
65 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1,136,000
66 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1,642,000
67 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2,536,000
68 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 533,000
69 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 4,899,000
70 Thông tiểu Lần 85,400
71 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 3,611,000
72 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 61,300
73 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 61,300
74 Điều trị bằng Parafin Lần 50,000
75 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 61,300
76 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 61,300
77 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 61,300
78 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 61,300
79 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 61,300
80 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng - hông thể phong hàn Lần 35,000
81 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 35,000
82 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 35,000
83 Cắt cụt cánh tay Lần 3,640,000
84 Cắt cụt cẳng tay Lần 3,640,000
85 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2,752,000
86 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ Lần 3,963,000
87 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 35,000
88 Tháo bột các loại Lần 59,400
89 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 187,000
90 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lần 3,609,000
91 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn  Lần 35,000
92 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 43,800
93 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 35,000
94 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 35,000
95 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 35,000
96 Nhổ răng sữa Lần 33,600
97 Nhổ chân răng sữa Lần 33,600
98 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 35,000
99 Cắt các u nang giáp móng Lần 2,071,000
100 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 2,657,000
101 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 765,000
102 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 61,300
103 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 61,300
104 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2,524,000
105 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 386,000
106 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 70,000
107 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 31,800
108 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,366,000
109 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2,167,000
110 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Lần 5,038,000
111 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2,752,000
112 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 3,963,000
113 Lấy nút biểu bì tai ngoài Lần 60,000
114 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1,136,000
115 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2,800,000
116 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần 31,800
117 Phương pháp Proetz Lần 52,900
118 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,645,000
119 Nhét bấc mũi sau Lần 107,000
120 Nhét bấc mũi trước Lần 107,000
121 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1,136,000
122 Cắt u lành dương vật Lần 1,793,000
123 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 45,500
124 Laser châm Lần 45,500
125 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 45,500
126 Đo chức năng hô hấp Lần 120,000
127 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 61,300
128 Thăm dò chức năng hô hấp Lần 120,000
129 Mai hoa châm Lần 68,000
130 Phẫu thuật viêm ruột thừa Lần 2,460,000
131 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4,117,000
132 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 24,300
133 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,709,000
134 Chích rạch vành tai Lần 57,900
135 Phẫu thuật cắt túi mật Lần 4,335,000
136 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1,136,000
137 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1,684,000
138 Lấy sỏi bàng quang Lần 3,910,000
139 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5,152,000
140 Giác hơi Lần 31,800
141 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 3,963,000
142 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2,619,000
143 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 3,910,000
144 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần 1,684,000
145 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1,136,000
146 Mở rộng lỗ sáo Lần 1,136,000
147 Tháo xoắn ruột non Lần 2,416,000
148 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2,416,000
149 Khâu vết thương lách Lần 2,619,000
150 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 640,000
151 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần 2,563,000
152 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương Lần 2,235,000
153 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 320,000
154 Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận Lần 5,835,000
155 Phẫu thuật viêm xương Lần 2,752,000
156 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 44,500
157 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,113,000
158 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 2,752,000
159 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 320,000
160 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 320,000
161 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 61,800
162 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 429,000
163 Điện châm (Kim ngắn) Lần 63,000
164 Lấy cao răng Lần 124,000
165 Đặt ống nội khí quản Lần 555,000
166 Mở khí quản cấp cứu Lần 704,000
167 Mở khí quản thường quy Lần 704,000
168 Thay canuyn mở khí quản Lần 241,000
169 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 17,600
170 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 17,600
171 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 49,000
172 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 136,000
173 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 213,000
174 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 42,000
175 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 46,500
176 Thông bàng quang Lần 85,400
177 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 185,000
178 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 49,600
179 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 126,000
180 Đặt ống thông dạ dày Lần 85,400
181 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 106,000
182 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 576,000
183 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 42,000
184 Thụt tháo Lần 78,000
185 Đặt ống thông hậu môn Lần 78,000
186 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc Lần 185,000
187 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 458,000
188 Chọc dò dịch màng phổi Lần 131,000
189 Chọc hút khí màng phổi Lần 136,000
190 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 42,000
191 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 658,000
192 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 213,000
193 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 187,000
194 Chọc dò dịch não tuỷ Lần 100,000
195 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 78,000
196 Thụt tháo phân Lần 78,000
197 Tập đi với thanh song song Lần 27,300
198 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 145,000
199 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 145,000
200 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 145,000
201 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2,699,000
202 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3,236,000
203 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3,236,000
204 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4,008,000
205 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3,236,000
206 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4,008,000
207 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 3,609,000
208 Tập đi với khung tập đi Lần 27,300
209 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,609,000
210 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần 3,609,000
211 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,609,000
212 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3,609,000
213 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 3,609,000
214 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 3,609,000
215 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 3,609,000
216 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3,609,000
217 Phẫu thuật kết hợp xương gay thân xương đùi Lần 3,609,000
218 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3,609,000
219 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 27,300
220 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 3,609,000
221 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 3,609,000
222 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 3,609,000
223 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần 3,609,000
224 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 3,609,000
225 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 3,609,000
226 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 3,609,000
227 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 3,609,000
228 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 3,609,000
229 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 3,609,000
230 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 458,000
231 Tập đi với gậy Lần 27,300
232 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần 3,609,000
233 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần 3,609,000
234 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần 3,609,000
235 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3,609,000
236 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu Lần 3,609,000
237 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,609,000
238 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3,609,000
239 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,609,000
240 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 3,609,000
241 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 3,609,000
242 Tập đi với bàn xương cá Lần 27,300
243 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 3,609,000
244 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Lần 3,609,000
245 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Lần 3,609,000
246 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Lần 3,609,000
247 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 3,609,000
248 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,609,000
249 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3,609,000
250 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3,609,000
251 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3,609,000
252 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần 3,609,000
253 Tập vận động thụ động Lần 42,000
254 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 3,609,000
255 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3,609,000
256 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần 3,609,000
257 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần 3,609,000
258 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 3,609,000
259 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,609,000
260 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3,609,000
261 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,609,000
262 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3,609,000
263 Tập vận động có trợ giúp Lần 42,000
264 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3,609,000
265 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3,609,000
266 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 3,609,000
267 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Lần 3,609,000
268 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3,609,000
269 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 3,609,000
270 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1,689,000
271 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 6,567,000
272 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu Lần 6,567,000
273 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ Lần 12,015,000
274 Tập vận động có kháng trở Lần 42,000
275 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực Lần 12,015,000
276 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Lần 6,404,000
277 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 6,404,000
278 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng  Lần 4,981,000
279 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh Lần 14,042,000
280 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận Lần 14,042,000
281 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4,044,000
282 Cắt thận đơn thuần Lần 4,044,000
283 Lấy sỏi san hô thận Lần 3,910,000
284 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 3,910,000
285 Tập với xe đạp tập Lần 9,800
286 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 3,910,000
287 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 3,910,000
288 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 3,910,000
289 Lấy sỏi bàng quang Lần 3,910,000
290 Nong niệu đạo Lần 228,000
291 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2,254,000
292 Mở bụng thăm dò Lần 2,447,000
293 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3,414,000
294 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3,414,000
295 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3,414,000
296 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 38,000
297 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,416,000
298 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3,414,000
299 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3,414,000
300 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 4,441,000
301 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần 4,441,000
302 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4,441,000
303 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2,709,000
304 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4,105,000
305 Nối tắt ruột non - ruột non Lần 4,105,000
306 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4,482,000
307 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 45,000
308 Cắt mạc nối lớn Lần 4,482,000
309 Cắt u mạc treo ruột Lần 4,482,000
310 Cắt toàn bộ ruột non Lần 4,441,000
311 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2,460,000
312 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2,460,000
313 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2,460,000
314 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2,460,000
315 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3,414,000
316 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4,282,000
317 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3,414,000
318 Tập điều hợp vận động Lần 42,000
319 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lần 4,482,000
320 Đóng rò trực tràng - âm đạo Lần 3,414,000
321 Đóng rò trực tràng – bàng quang Lần 3,414,000
322 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản Lần 3,414,000
323 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo Lần 3,414,000
324 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn Lần 3,414,000
325 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung Lần 3,414,000
326 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,461,000
327 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần 2,461,000
328 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2,461,000
329 Điều trị chườm ngải cứu Lần 35,000
330 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2,461,000
331 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2,461,000
332 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần 2,461,000
333 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2,461,000
334 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2,461,000
335 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2,461,000
336 Cắt gan toàn bộ Lần 7,757,000
337 Cắt gan phải Lần 7,757,000
338 Cắt gan trái Lần 7,757,000
339 Cắt gan phân thuỳ sau Lần 7,757,000
340 Thủy trị liệu có thuốc Lần 84,300
341 Cắt gan phân thuỳ trước Lần 7,757,000
342 Cắt thuỳ gan trái Lần 7,757,000
343 Cắt hạ phân thuỳ 1 Lần 7,757,000
344 Cắt hạ phân thuỳ 2 Lần 7,757,000
345 Cắt hạ phân thuỳ 3 Lần 7,757,000
346 Cắt hạ phân thuỳ 4 Lần 7,757,000
347 Cắt hạ phân thuỳ 5 Lần 7,757,000
348 Cắt hạ phân thuỳ 6 Lần 7,757,000
349 Cắt hạ phân thuỳ 7 Lần 7,757,000
350 Cắt hạ phân thuỳ 8 Lần 7,757,000
351 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 24,300
352 Cắt hạ phân thuỳ 9 Lần 7,757,000
353 Cắt gan phải mở rộng Lần 7,757,000
354 Cắt gan trái mở rộng Lần 7,757,000
355 Cắt gan trung tâm Lần 7,757,000
356 Cắt gan nhỏ Lần 7,757,000
357 Cắt gan lớn Lần 7,757,000
358 Cắt nhiều hạ phân thuỳ Lần 7,757,000
359 Các phẫu thuật cắt gan khác Lần 7,757,000
360 Cầm máu nhu mô gan Lần 5,038,000
361 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5,038,000
362 Điện châm Lần 70,000
363 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2,709,000
364 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 2,709,000
365 Cắt túi mật Lần 4,335,000
366 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4,311,000
367 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4,311,000
368 Nối mật ruột bên - bên Lần 4,211,000
369 Nối mật ruột tận - bên Lần 4,211,000
370 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 4,211,000
371 Các phẫu thuật đường mật khác Lần 4,511,000
372 Cắt lách do chấn thương Lần 4,284,000
373 Cắt lách bán phần Lần 4,284,000
374 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3,157,000
375 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3,157,000
376 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3,157,000
377 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3,157,000
378 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3,157,000
379 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2,447,000
380 Ôn châm Lần 68,000
381 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,609,000
382 Cứu Lần 35,000
383 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,850,000
384 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3,850,000
385 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3,609,000
386 Sắc thuốc thang Lần 12,000
387 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3,850,000
388 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3,609,000
389 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2,828,000
390 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 2,828,000
391 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần 2,828,000
392 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 2,828,000
393 Điều trị chườm ngải cứu Lần 35,000
394 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Lần 3,850,000
395 Luyện tập dưỡng sinh Lần 20,000
396 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần 3,609,000
397 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3,609,000
398 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,609,000
399 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần 3,609,000
400 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lần 3,609,000
401 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,850,000
402 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 3,850,000
403 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Lần 70,000
404 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3,609,000
405 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3,609,000
406 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 3,609,000
407 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3,609,000
408 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3,609,000
409 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3,609,000
410 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3,609,000
411 Chọc dịch tuỷ sống Lần 100,000
412 Điện nhĩ châm điều trị ù tai Lần 70,000
413 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3,609,000
414 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3,609,000
415 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 3,609,000
416 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3,609,000
417 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3,850,000
418 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 3,609,000
419 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3,609,000
420 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 3,609,000
421 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 3,609,000
422 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 70,000
423 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,850,000
424 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,850,000
425 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 3,609,000
426 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 3,609,000
427 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 3,609,000
428 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 3,609,000
429 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 3,609,000
430 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 3,609,000
431 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,850,000
432 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,381,000
433 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 70,000
434 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,381,000
435 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2,828,000
436 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2,828,000
437 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 4,381,000
438 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3,167,000
439 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,609,000
440 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 3,609,000
441 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 3,609,000
442 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 70,000
443 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 3,609,000
444 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 3,609,000
445 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2,828,000
446 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2,828,000
447 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2,828,000
448 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 3,508,000
449 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 3,508,000
450 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 3,508,000
451 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,752,000
452 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2,752,000
453 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 70,000
454 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4,381,000
455 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,752,000
456 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 3,850,000
457 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3,850,000
458 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 3,850,000
459 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 3,850,000
460 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 3,850,000
461 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 2,828,000
462 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 70,000
463 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2,828,000
464 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 2,828,000
465 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2,828,000
466 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 2,828,000
467 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 2,828,000
468 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 2,828,000
469 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 2,828,000
470 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 2,828,000
471 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2,828,000
472 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 3,429,000
473 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 70,000
474 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 3,429,000
475 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 3,429,000
476 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 3,850,000
477 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,850,000
478 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,850,000
479 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 3,850,000
480 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3,109,000
481 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 70,000
482 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 3,609,000
483 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Lần 3,609,000
484 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 3,609,000
485 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,681,000
486 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 3,850,000
487 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 3,850,000
488 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 2,657,000
489 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 70,000
490 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2,531,000
491 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4,381,000
492 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần 2,689,000
493 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lần 4,040,000
494 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2,828,000
495 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2,828,000
496 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 2,528,000
497 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2,416,000
498 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 2,958,000
499 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 70,000
500 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6,294,000
501 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 2,896,000
502 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Lần 3,167,000
503 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3,167,000
504 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Lần 3,167,000
505 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống Lần 1,681,000
506 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 3,609,000
507 Nối gân gấp Lần 2,828,000
508 Nối gân duỗi Lần 2,828,000
509 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 2,528,000
510 Đặt ống thông dạ dày Lần 85,400
511 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông Lần 61,800
512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 265,000
513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 250,000
514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 250,000
515 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 250,000
516 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 150,000
517 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 150,000
518 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 386,000
519 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 386,000
520 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 386,000
521 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 208,000
522 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61,800
523 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 208,000
524 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 208,000
525 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 310,000
526 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 310,000
527 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 155,000
528 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 155,000
529 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 225,000
530 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 225,000
531 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 225,000
532 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 225,000
533 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần 61,800
534 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 150,000
535 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 150,000
536 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 320,000
537 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 150,000
538 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 320,000
539 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 200,000
540 Nắn, bó bột trật khớp háng (Bột liền) Lần 635,000
541 Nắn, bó bột trật khớp háng (Bột tự cán) Lần 265,000
542 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 320,000
543 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 320,000
544 Thủy châm điều trị hội chứng Stress Lần 61,800
545 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 320,000
546 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 236,000
547 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 236,000
548 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 236,000
549 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 320,000
550 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 320,000
551 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 320,000
552 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 320,000
553 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 320,000
554 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 320,000
555 Thủy châm điều trị nấc Lần 61,800
556 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 320,000
557 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 320,000
558 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 236,000
559 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 236,000
560 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 236,000
561 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 236,000
562 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 236,000
563 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 236,000
564 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 236,000
565 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 236,000
566 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 61,800
567 Nắn, bó bột cột sống Lần 611,000
568 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 611,000
569 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 611,000
570 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 611,000
571 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 611,000
572 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 611,000
573 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 611,000
574 Nắn, bó bột cột sống Lần 331,000
575 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 331,000
576 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 331,000
577 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 61,800
578 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 331,000
579 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 331,000
580 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 331,000
581 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 135,000
582 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo Lần 2,551,000
583 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần 2,753,000
584 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4,056,000
585 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,223,000
586 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2,773,000
587 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Lần 5,694,000
588 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 61,800
589 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 3,881,000
590 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4,135,000
591 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4,135,000
592 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 7,637,000
594 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7,115,000
595 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 4,757,000
596 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3,241,000
597 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần 4,285,000
598 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4,480,000
599 Thủy châm điều trị liệt trẻ em Lần 61,800
600 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,673,000
601 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 636,000
602 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 927,000
603 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,114,000
604 Forceps Lần 877,000
605 Giác hút Lần 877,000
606 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,525,000
607 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,147,000
608 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 675,000
609 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 82,100
610 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 61,800
611 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 224,000
612 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 331,000
613 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại[hồng ngoại] Lần 33,000
614 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 32,500
615 Khâu vòng cổ tử cung Lần 536,000
616 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 109,000
617 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 781,000
618 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 5,944,000
619 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3,704,000
620 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 3,704,000
621 Hút đờm hầu họng Lần 10,000
622 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 61,800
623 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,704,000
624 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,246,000
625 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,507,000
626 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6,294,000
627 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4,117,000
628 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 4,899,000
629 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 4,899,000
630 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 4,899,000
631 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 4,899,000
632 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 4,899,000
633 Thủy châm điều trị đau vai gáy Lần 61,800
634 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 4,899,000
635 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,335,000
636 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 4,899,000
637 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 4,899,000
638 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 4,899,000
639 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,553,000
641 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3,011,000
642 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần 4,578,000
643 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2,551,000
644 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 61,800
645 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,620,000
646 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp  Lần 2,735,000
647 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3,538,000
648 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần 3,357,000
649 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Lần 5,386,000
650 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung Lần 5,386,000
651 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)  Lần 3,491,000
652 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Lần 5,386,000
653 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Lần 5,386,000
654 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần 5,386,000
655 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 61,800
656 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2,746,000
657 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần 4,791,000
658 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa  Lần 2,673,000
659 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần 4,917,000
660 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 131,000
661 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,868,000
662 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 370,000
663 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 146,000
664 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn Lần 257,000
665 Cắt u thành âm đạo Lần 1,960,000
666 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 61,800
667 Lấy dị vật âm đạo Lần 541,000
668 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,810,000
669 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 783,000
670 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,237,000
671 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 753,000
672 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 369,000
673 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 600,000
674 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 562,000
675 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 191,000
676 Nạo hút thai trứng Lần 716,000
677 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần 61,800
678 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 798,000
679 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 805,000
680 Chích áp xe vú Lần 206,000
681 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2,753,000
682 Cắt u vú lành tính Lần 2,753,000
683 Bóc nhân xơ vú Lần 947,000
684 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2,677,000
685 Chọc dò tủy sống sơ sinh Lần 100,000
686 Thủy châm điều trị đau dây V Lần 61,800
687 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Lần 136,000
688 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 85,400
689 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 106,000
690 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 78,000
691 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5,352,000
692 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2,728,000
693 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4,568,000
694 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 2,728,000
695 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần 283,000
696 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần 1,003,000
697 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 61,800
698 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 283,000
699 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 519,000
700 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1,108,000
701 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi Lần 4,791,000
702 Hút thai dưới siêu âm Lần 430,000
703 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 383,000
704 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 177,000
705 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 358,000
706 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 4,791,000
707 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6,294,000
708 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 61,800
709 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 5,944,000
710 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Lần 5,386,000
711 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ Lần 5,386,000
712 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần 5,386,000
713 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung  cắt vách ngăn Lần 5,386,000
714 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần 5,742,000
715 Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng Lần 4,899,000
716 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 4,899,000
717 Cắt u buông trứng qua nôi soi Lần 4,899,000
718 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 4,899,000
719 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 61,800
720 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 879,000
721 Khâu phục hồi bờ mi Lần 645,000
722 Bơm rửa lệ đạo Lần 35,000
723 Cắt bỏ túi lệ Lần 804,000
724 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 75,600
725 Chích mủ mắt Lần 429,000
726 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 33,000
727 Điện di điều trị Lần 17,600
728 Điện đông thể mi Lần 439,000
729 Đo độ lồi Lần 49,600
730 Rửa bàng quang Lần 185,000
731 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần 61,800
732 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 34,000
733 Đo khúc xạ máy Lần 8,800
734 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 28,000
735 Khâu da mi đơn giản Lần 774,000
736 Khâu  giác mạc Lần 750,000
737 Khâu  giác mạc Lần 1,060,000
738 Khâu phục hồi bờ mi Lần 645,000
739 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 879,000
740 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 640,000
741 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 75,300
742 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 61,800
743 Lấy dị vật hốc mắt Lần 845,000
744 Lấy dị vật kết mạc Lần 61,600
745 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1,060,000
746 Lấy calci kết mạc Lần 33,000
747 Phẫu thuật quặm Lần 1,189,000
748 Phẫu thuật quặm Lần 614,000
749 Phẫu thuật quặm Lần 1,356,000
750 Phẫu thuật quặm Lần 809,000
751 Phẫu thuật quặm Lần 1,020,000
752 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần 61,800
753 Phẫu thuật quặm Lần 1,563,000
754 Phẫu thuật quặm Lần 1,745,000
755 Phẫu thuật quặm Lần 1,176,000
756 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 704,000
757 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 97,900
758 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1,160,000
759 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 595,000
760 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 834,000
761 Rửa cùng đồ Lần 39,000
762 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang Lần 61,800
763 Đo sắc giác Lần 60,000
764 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 55,400
765 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 28,400
766 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 49,600
767 Bơm thông lệ đạo Lần 89,900
768 Bơm thông lệ đạo Lần 57,200
769 Tiêm dưới kết mạc Lần 44,600
770 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 44,600
771 Bẻ cuốn mũi Lần 120,000
772 Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) Lần 201,000
773 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 61,800
774 Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) Lần 271,000
775 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần 2,303,000
776 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 449,000
777 Chích áp xe quanh Amidan Lần 250,000
778 Chích áp xe quanh Amidan Lần 713,000
779 Chích rạch áp xe thành sau họng gây tê Lần 250,000
780 Chọc hút dịch vành tai Lần 47,900
781 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 180,000
782 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 126,000
783 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 75,000
784 Thủy châm điều trị đau răng Lần 61,800
785 Phương pháp Proetz Lần 52,900
786 Khí dung mũi họng Lần 17,600
787 Làm thuốc tai Lần 20,000
788 Lấy dị vật họng miệng Lần 40,000
789 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 508,000
790 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 150,000
791 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 683,000
792 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 346,000
793 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 660,000
794 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài Lần 61,800
795 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 60,000
796 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 1,314,000
797 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 819,000
798 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 765,000
799 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi Lần 647,000
800 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi Lần 444,000
801 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần 265,000
802 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 2,722,000
803 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 111,000
804 Chích rạch màng nhĩ Lần 58,000
805 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 61,800
806 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 539,000
807 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 769,000
808 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 409,000
809 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 899,000
810 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 539,000
811 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 409,000
812 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 899,000
813 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 61,800
814 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 539,000
815 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội Lần 769,000
816 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 409,000
817 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 899,000
818 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 539,000
819 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 769,000
820 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 409,000
821 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 899,000
822 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 539,000
823 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 769,000
824 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 61,800
825 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 409,000
826 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 899,000
827 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 539,000
828 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 769,000
829 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 409,000
830 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 899,000
831 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 539,000
832 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 769,000
833 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 409,000
834 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội Lần 899,000
835 Thủy châm điều trị đau lưng Lần 61,800
836 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 539,000
837 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 539,000
838 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy Lần 769,000
839 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy Lần 539,000
840 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 539,000
841 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 769,000
842 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 409,000
843 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 539,000
844 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 769,000
845 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 61,800
846 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 409,000
847 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay Lần 899,000
848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần 539,000
849 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần 769,000
850 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần 409,000
851 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Lần 899,000
852 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 539,000
853 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 769,000
854 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 409,000
855 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta Percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 899,000
856 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 61,300
857 Điều trị tủy lại Lần 941,000
858 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần 234,000
859 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 234,000
860 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glass/ionomer Cement Lần 234,000
861 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 324,000
862 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 324,000
863 Phục hồi cổ răng bằng Glass/ionomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 324,000
864 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Lần 324,000
865 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 151,000
866 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 276,000
867 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 61,300
868 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 276,000
869 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 509,000
870 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 199,000
871 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 199,000
872 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 199,000
873 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 316,000
874 Điều trị tủy răng sữa Lần 227,000
875 Điều trị tủy răng sữa Lần 369,000
876 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 90,900
877 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 61,300
878 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,543,000
879 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,543,000
880 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,543,000
881 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - Cung tiếp bằng chỉ thép Lần 2,843,000
882 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - Cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,843,000
883 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,843,000
884 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2,543,000
885 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần 2,543,000
886 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 343,000
887 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1,000,000
888 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng - hông Lần 61,300
889 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2,036,000
890 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 100,000
891 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1,594,000
892 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1,594,000
893 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2,335,000
894 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 40,700
895 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 44,000
896 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 38,000
897 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 33,000
898 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 27,300
899 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 61,300
900 Tập lên, xuống cầu thang Lần 27,300
901 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 27,300
902 Tập với ròng rọc Lần 9,800
903 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 27,300
904 Hào châm Lần 68,000
905 Mãng châm Lần 68,000
906 Nhĩ châm Lần 68,000
907 Cấy chỉ Lần 174,000
908 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 70,000
909 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 70,000
910 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 61,300
911 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt Lần 70,000
912 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em Lần 70,000
913 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em Lần 70,000
914 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 70,000
915 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 70,000
916 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Lần 70,000
917 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 70,000
918 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn Lần 70,000
919 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Lần 70,000
920 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 61,300
921 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 75,800
922 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não Lần 75,800
923 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Lần 70,000
924 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Lần 70,000
925 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Lần 70,000
926 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Lần 70,000
927 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp Lần 70,000
928 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 70,000
929 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 70,000
930 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lần 70,000
931 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 61,300
932 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Lần 70,000
933 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 70,000
934 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Lần 70,000
935 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Lần 70,000
936 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Lần 70,000
937 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 70,000
938 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 70,000
939 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 70,000
940 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61,300
941 Vận động trị liệu hô hấp Lần 29,000
942 Điện mãng châm điều trị đau lưng Lần 70,000
943 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Lần 70,000
944 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Lần 70,000
945 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Lần 70,000
946 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 174,000
947 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 174,000
948 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 174,000
949 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 174,000
950 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 174,000
951 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 61,300
952 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 174,000
953 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 174,000
954 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 174,000
955 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 174,000
956 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lần 174,000
957 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 174,000
958 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 174,000
959 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 174,000
960 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 174,000
961 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 174,000
962 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng Stress Lần 61,300
963 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 174,000
964 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 174,000
965 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 174,000
966 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 70,000
967 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 63,000
968 Điện châm điều trị ù tai Lần 70,000
969 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 70,000
970 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần 61,800
971 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 61,800
972 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Lần 61,800
973 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 61,300
974 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 61,800
975 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng Lần 61,800
976 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 61,300
977 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 61,300
978 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 61,300
979 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 61,300
980 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 61,300
981 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh Lần 61,300
982 Tập nhược thị Lần 27,000
983 Khâu cò mi, tháo cò Lần 380,000
984 Phẫu thuật lác thông thường (Một mắt) Lần 704,000
985 Khâu củng mạc Lần 800,000
986 Khâu củng mạc Lần 1,060,000
987 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 750,000
988 Mổ quặm bẩm sinh Lần 614,000
989 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 45,700
990 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 30,000
991 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 61,300
992 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 1,950,000
993 Nối thông lệ mũi nội soi Lần 1,004,000
994 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 734,000
995 Vá da tạo hình mi Lần 1,010,000
996 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 1,045,000
997 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 804,000
998 Tiêm nhu mô giác mạc Lần 44,600
999 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần 2,494,000
1000 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần 2,935,000
1001 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 61,800
1002 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần 3,000,000
1003 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần 3,500,000
1004 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần 5,696,000
1005 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 61,300
1006 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 4,061,000
1007 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 82,000
1008 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 104,000
1009 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 61,300
1010 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 82,000
1011 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 82,000
1012 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1,868,000
1013 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2,507,000
1014 Cắt u nang buồng trứng Lần 2,507,000
1015 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2,507,000
1016 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,507,000
1017 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 61,300
1018 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3,491,000
1019 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3,704,000
1020 Điều Trị Răng Sữa Viêm Tuỷ Có Hồi Phục Lần 316,000
1021 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Lần 583,000

 

Hotline
 
Cấp cứu - 02373.656.624

Tin Mới
Thư viện ảnh
Thống kê truy cập
02196
Hôm nay: 8792
Hôm qua: 14968
Trong tuần: 41624
Trong tháng: 106234
Tất cả: 769447
 
 
 
 
 
Bệnh viện đa khoa Huyện Thạch Thành
 
 
Địa chỉ: Thôn Đồng Khanh - Thành Thọ - Thạch Thành - Thanh Hóa
 
 
Điện thoại:        0237.877.006                                  Fax: 0237.877.006
 
Email: benhvienthachthanh@gmail.com        Đường dây nóng:   0912.852.407