STT |
Tên DV |
ĐVT |
Giá |
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
418.500 |
2 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
257.100 |
3 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
222.300 |
4 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
177.300 |
5 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
257.100 |
6 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
341.800 |
7 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
222.300 |
8 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
222.300 |
9 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
341.800 |
10 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
301.600 |
11 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
269.200 |
12 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
229.200 |
13 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
222.300 |
14 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
341.800 |
15 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
301.600 |
16 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
269.200 |
17 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
229.200 |
18 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
222.300 |
19 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
341.800 |
20 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
301.600 |
21 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
269.200 |
22 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
229.200 |
23 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
222.300 |
24 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
341.800 |
25 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
301.600 |
26 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
269.200 |
27 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
229.200 |
28 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
222.300 |
29 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
341.800 |
30 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
301.600 |
31 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
269.200 |
32 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
229.200 |
33 |
Ngày giường Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Ngày |
223.800 |
34 |
Ngày giường Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Ngày |
223.800 |
35 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
Ngày |
418.500 |
36 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
418.500 |
37 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
257.100 |
38 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
418.500 |
39 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
418.500 |
40 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa |
Ngày |
418.500 |
41 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
Ngày |
418.500 |
42 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
418.500 |
43 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
418.500 |
44 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
418.500 |
45 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
257.100 |
46 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
222.300 |
47 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
Ngày |
418.500 |
48 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
177.300 |
49 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
177.300 |
50 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
418.500 |
51 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
418.500 |
52 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
229.200 |
53 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
257.100 |