Bệnh viện Đa khoa Thạch Thành:                     "Văn minh - Chuyên nghiệp - Vì sức khỏe cộng đồng"                    
Trang chủ >> Giá dịch vụ >> Giá dịch vụ X Quang
Giá dịch vụ X Quang
TT Tên Dịch vụ ĐVT Giá
1 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] Lần 73.300
2 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
3 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] Lần 73.300
4 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] Lần 105.300
5 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] Lần 130.300
6 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
7 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] Lần 105.300
8 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] Lần 105.300
9 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 663.400
10 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Lần 663.400
11 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] Lần 663.400
12 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 550.100
13 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 663.400
14 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
15 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) Lần 550.100
16 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 663.400
17 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 2 phim] Lần 105.300
18 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
19 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
20 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100
21 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
22 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
23 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
24 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
25 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
26 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
27 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
28 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
29 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
30 Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
31 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
32 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] Lần 663.400
33 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
34 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] Lần 663.400
35 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] Lần 663.400
36 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] Lần 663.400
37 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] Lần 663.400
38 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
39 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100
40 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
41 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100
42 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
43 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] Lần 73.300
44 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100
45 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
46 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
47 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
48 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)  Lần 550.100
49 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)  Lần 663.400
50 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) Lần 663.400
51 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 550.100
52 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
53 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300
54 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
55 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
56 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
57 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300
58 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300
59 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
60 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300
61 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300
62 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
63 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300
64 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300
65 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
66 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
67 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
68 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300
69 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
70 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300
71 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300
72 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300
73 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
74 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300
75 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] Lần 73.300
76 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
77 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
78 Chụp X-quang tuyến vú Lần 102.300
79 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] Lần 73.300
80 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
81 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
82 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] Lần 73.300
83 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] Lần 73.300
84 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) Lần 73.300
85 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
86 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
87 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300
88 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] Lần 73.300
89 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] Lần 105.300
90 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] Lần 73.300
91 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300
92 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] Lần 105.300
93 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] Lần 73.300
94 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300
95 Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] Lần 73.300
96 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] Lần 23.700
97 Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] Lần 264.800
98 Chụp X-quang đường mật qua Kehr Lần 280.800
99 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
100 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300
101 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] Lần 73.300
102 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Lần 73.300
103 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Lần 73.300
104 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300
105 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] Lần 73.300
106 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32  dãy) [không có thuốc cản quang] Lần 550.100
107 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 550.100

 

Hotline
 
Cấp cứu - 02373.656.624

Tin Mới
Thư viện ảnh
Thống kê truy cập
00004
Hôm nay: 0510
Hôm qua: 0446
Trong tuần: 0956
Trong tháng: 0510
Tất cả: 637684
 
 
 
 
 
Bệnh viện Đa khoa Thạch Thành
 
 
Địa chỉ: Thôn Đồng Khanh - Thành Thọ - Thạch Thành - Thanh Hóa
 
 
Điện thoại:        02373.877.006                                  Fax: 02373.877.006
 
Email: benhvienthachthanh@gmail.com        Đường dây nóng:   0974645115