STT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Cột giá |
1 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
58.600 |
2 |
Siêu âm mắt |
Lần |
69.700 |
3 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
170.900 |
4 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
58.600 |
5 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Lần |
252.300 |
6 |
C1.1.1 Siêu Âm Đen Trắng Thai 32 Tuần |
Lần |
58.600 |
7 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
58.600 |
8 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
58.600 |
9 |
Siêu âm doppler mạch máu |
Lần |
252.300 |
10 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
Lần |
252.300 |
11 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
252.300 |
12 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
58.600 |
13 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
58.600 |
14 |
Siêu âm qua thóp |
Lần |
58.600 |
15 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
Lần |
252.300 |
16 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
58.600 |
17 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
58.600 |
18 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
58.600 |
19 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
195.600 |
20 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
58.600 |
21 |
C1.1.1 Siêu Âm Mầu Tử Cung Phần Phụ 4D |
Lần |
58.600 |
22 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
58.600 |
23 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Lần |
58.600 |
24 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
58.600 |
25 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Lần |
195.600 |
26 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Lần |
252.300 |
27 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
58.600 |
28 |
C1.1.1 Siêu Âm Mầu Thai 30 Tuần |
Lần |
58.600 |
29 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
58.600 |
30 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
58.600 |
31 |
C1.1.1 Siêu Âm Mầu Thai 37 Tuần |
Lần |
58.600 |
32 |
C1.1.1 Siêu Âm Mầu Thai 39 Tuần |
Lần |
58.600 |
33 |
C1.1.1 Siêu Âm Mầu Thai 40 Tuần |
Lần |
58.600 |
34 |
C1.1.1 Siêu Âm Đen Trắng Các Bộ Phận Khác |
Lần |
58.600 |
35 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
58.600 |
36 |
C1.1.1 Siêu Âm Đen Trắng Thai Từ 17-32 Tuần |
Lần |
58.600 |
37 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
Lần |
252.300 |
38 |
Siêu âm doppler tim |
Lần |
252.300 |
39 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
58.600 |