Bệnh viện Đa khoa Huyện Thạch Thành Trân trọng thông báo:                     Từ ngày 01/4/2019 Bệnh viện phục vụ tốt hơn việc chăm sóc sức khỏe cho nhân dân trong và ngoài huyện. Bệnh viện sẽ tiếp đón khám, điều trị cho nhân dân cả ngày thứ 7 và chủ nhật hàng tuần. Xin trân trọng                    
Trang chủ >> Giá dịch vụ >> Giá dịch vụ PTTT
Giá dịch vụ PTTT
TT Tên dịch vụ ĐVT Giá
1 Khâu kết mạc [gây mê] Lần 1.595.200
2 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2.833.400
3 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4.739.300
4 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3.595.500
5 Cắt polyp ống tai [gây tê] Lần 634.500
6 Cắt polyp ống tai [gây tê] Lần 2.122.100
7 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 239.500
8 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 398.600
9 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 178.900
10 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1.509.500
11 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 3.011.900
12 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3.512.900
13 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2.818.700
14 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.815.900
15 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 771.000
16 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.208.800
17 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 771.000
18 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.208.800
19 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm Lần 3.300.700
20 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm Lần 2.140.700
21 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm Lần 2.140.700
22 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1.456.700
23 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn Lần 4.102.500
24 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp Lần 4.561.600
25 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 2.140.700
26 Cắt các u ác tuyến giáp Lần 4.561.600
27 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1.509.500
28 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 2.140.700
29 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 3.300.700
30 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 5.503.300
31 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 4.085.900
32 Cắt cụt cánh tay Lần 3.994.900
33 Cắt cụt cẳng tay Lần 3.994.900
34 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3.226.900
35 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ Lần 4.621.100
36 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lần 4.102.500
37 Cắt các u nang giáp móng Lần 2.289.300
38 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 3.011.900
39 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 2.928.100
40 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2.833.400
41 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 3.116.800
42 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2.698.800
43 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Lần 5.861.600
44 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3.226.900
45 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4.621.100
46 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật Lần 1.509.500
47 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 3.136.900
48 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.251.300
49 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1.509.500
50 Cắt u lành dương vật Lần 2.396.200
51 Phẫu thuật viêm ruột thừa Lần 2.815.900
52 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4.721.300
53 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 3.142.500
54 Cắt túi mật Lần 4.993.100
55 Lấy sỏi bàng quang Lần 4.569.100
56 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 6.140.200
57 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 4.569.100
58 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4.569.100
59 Mở rộng lỗ sáo Lần 1.509.500
60 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2.705.700
61 Khâu vết thương lách Lần 3.433.300
62 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần 2.917.900
63 Cắt u thượng thận Lần 6.823.200
64 Phẫu thuật viêm xương Lần 3.226.900
65 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 3.226.900
66 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 398.600
67 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 521.000
68 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] Lần 3.209.900
69 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá Lần 768.600
70 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] Lần 3.317.300
71 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] Lần 3.254.300
72 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] Lần 3.081.600
73 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa Lần 3.136.900
74 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng Lần 4.747.100
75 Mở khí quản cấp cứu Lần 759.800
76 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín Lần 4.663.800
77 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng Lần 4.663.800
78 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non Lần 4.663.800
79 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc Lần 4.497.100
80 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 7.279.100
81 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2.816.900
82 Cắt u sau phúc mạc Lần 6.419.200
83 Mở khí quản thường quy Lần 759.800
84 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo Lần 3.993.400
85 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng Lần 5.100.100
86 Lấy u phúc mạc Lần 5.141.100
87 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 3.136.900
88 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận Lần 4.596.000
89 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] Lần 1.326.200
90 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] Lần 2.804.100
91 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 1.075.700
92 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ Lần 6.258.000
93 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần 2.434.500
94 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần 3.512.900
95 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2.818.700
96 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] Lần 2.651.700
97 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] Lần 2.432.400
98 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] Lần 5.155.200
99 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] Lần 2.276.400
100 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] Lần 2.595.700
101 Nối gân gấp [gây tê] Lần 2.604.700
102 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] Lần 3.456.900
103 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] Lần 5.155.200
104 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] Lần 2.276.400
105 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] Lần 2.493.700
106 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] Lần 2.104.300
107 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.754.800
108 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] Lần 2.478.500
109 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] Lần 3.888.600
110 Cắt u thành âm đạo [gây tê] Lần 1.716.500
111 Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] Lần 2.277.400
112 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] Lần 3.888.600
113 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] Lần 2.432.400
114 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] Lần 2.816.800
115 Cắt cụt cánh tay [gây tê] Lần 3.175.400
116 Cắt cụt cẳng tay [gây tê] Lần 3.175.400
117 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Lần 2.493.700
118 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Lần 2.493.700
119 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa Lần 1.672.526
120 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] Lần 1.696.400
121 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] Lần 2.436.100
122 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] Lần 2.436.100
123 Cắt thận đơn thuần [gây tê] Lần 3.578.400
124 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê] Lần 3.578.400
125 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] Lần 3.546.600
126 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] Lần 3.546.600
127 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] Lần 3.546.600
128 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] Lần 3.546.600
129 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] Lần 3.546.600
130 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] Lần 3.676.400
131 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] Lần 3.546.600
132 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2.955.600
133 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] Lần 2.035.200
134 Mở bụng thăm dò [gây tê] Lần 2.276.100
135 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3.620.900
136 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] Lần 2.432.400
137 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] Lần 2.277.400
138 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] Lần 2.277.400
139 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] Lần 2.277.400
140 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] Lần 2.277.400
141 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3.620.900
142 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] Lần 2.276.400
143 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] Lần 2.276.400
144 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.561.600
145 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] Lần 2.276.400
146 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] Lần 2.276.400
147 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] Lần 2.276.400
148 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] Lần 2.276.400
149 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3.620.900
150 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4.561.600
151 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] Lần 2.432.400
152 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 4.102.500
153 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] Lần 2.816.800
154 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  [gây tê] Lần 2.816.800
155 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] Lần 2.816.800
156 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 4.102.500
157 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] Lần 2.816.800
158 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] Lần 2.816.800
159 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] Lần 2.276.100
160 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] Lần 3.577.600
161 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] Lần 3.577.600
162 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay [gây tê] Lần 3.577.600
163 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] Lần 2.604.700
164 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] Lần 2.604.700
165 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] Lần 2.604.700
166 Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai Lần 4.102.500
167 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] Lần 3.577.600
168 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] Lần 3.577.600
169 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] Lần 3.577.600
170 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] Lần 3.577.600
171 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] Lần 3.577.600
172 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] Lần 3.577.600
173 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Lần 4.304.000
174 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Lần 4.304.000
175 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] Lần 2.604.700
176 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] Lần 2.604.700
177 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 4.102.500
178 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] Lần 4.304.000
179 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] Lần 2.604.700
180 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] Lần 2.604.700
181 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] Lần 2.604.700
182 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] Lần 3.262.000
183 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] Lần 3.262.000
184 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê] Lần 3.262.000
185 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] Lần 2.493.700
186 Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] Lần 4.304.000
187 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 4.102.500
188 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] Lần 2.493.700
189 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa [gây tê] Lần 3.577.600
190 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] Lần 3.577.600
191 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây tê] Lần 3.577.600
192 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [gây tê] Lần 3.577.600
193 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] Lần 2.493.700
194 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] Lần 2.604.700
195 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] Lần 2.604.700
196 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 4.102.500
197 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] Lần 2.604.700
198 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] Lần 2.604.700
199 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] Lần 2.604.700
200 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] Lần 2.604.700
201 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] Lần 2.604.700
202 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] Lần 2.604.700
203 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] Lần 2.604.700
204 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] Lần 2.604.700
205 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] Lần 3.184.700
206 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] Lần 3.184.700
207 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 4.102.500
208 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] Lần 3.184.700
209 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] Lần 3.577.600
210 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] Lần 3.577.600
211 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây tê] Lần 3.577.600
212 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê] Lần 3.577.600
213 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê] Lần 3.577.600
214 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê] Lần 3.577.600
215 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] Lần 2.149.000
216 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] Lần 4.304.000
217 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 4.102.500
218 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] Lần 2.583.600
219 Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây tê] Lần 3.964.400
220 Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] Lần 2.604.700
221 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] Lần 2.604.700
222 Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] Lần 3.338.600
223 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] Lần 2.390.200
224 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] Lần 2.390.200
225 Phẫu thuật viêm xương [gây tê] Lần 2.493.700
226 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] Lần 0
227 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 4.102.500
228 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] Lần 2.718.800
229 Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] Lần 1.535.600
230 Cắt u nang buồng trứng [gây tê] Lần 2.651.700
231 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] Lần 2.651.700
232 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] Lần 2.651.700
233 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] Lần 3.329.000
234 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] Lần 3.536.400
235 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 4.102.500
236 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] Lần 2.249.700
237 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] Lần 7.223.900
238 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] Lần 2.631.000
239 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] Lần 3.193.100
240 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] Lần 3.578.900
241 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] Lần 3.578.900
242 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] Lần 5.268.900
243 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] Lần 1.773.600
244 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] Lần 3.211.000
245 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] Lần 3.783.200
246 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 4.102.500
247 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] Lần 2.751.200
248 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] Lần 3.576.400
249 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] Lần 2.475.900
250 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Lần 1.959.100
251 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] Lần 3.536.400
252 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] Lần 3.536.400
253 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] Lần 3.536.400
254 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] Lần 2.872.900
255 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 4.102.500
256 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 4.102.500
257 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] Lần 2.651.700
258 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] Lần 4.428.500
259 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] Lần 2.212.300
260 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] Lần 2.260.800
261 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] Lần 3.636.100
262 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] Lần 5.155.200
263 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 4.102.500
264 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] Lần 3.329.000
265 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] Lần 5.155.200
266 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] Lần 5.155.200
267 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] Lần 2.421.600
268 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] Lần 3.859.600
269 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu Lần 4.102.500
270 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] Lần 2.104.300
271 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] Lần 1.535.600
272 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] Lần 1.569.000
273 Cắt u vú lành tính [gây tê] Lần 2.595.700
274 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lần 2.455.100
275 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lần 2.455.100
276 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 4.102.500
277 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) Lần 3.045.800
278 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] Lần 2.665.100
279 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] Lần 2.663.500
280 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] [gây tê] Lần 2.423.300
281 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 4.102.500
282 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] Lần 2.367.100
283 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2.005.522
284 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 4.102.500
285 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây tê] Lần 5.155.200
286 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] Lần 5.155.200
287 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] Lần 5.155.200
288 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê] Lần 5.155.200
289 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai Lần 4.102.500
290 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] Lần 2.595.700
291 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê] Lần 2.212.300
292 Nối gân duỗi [gây tê] Lần 2.604.700
293 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] Lần 2.423.300
294 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi Lần 4.102.500
295 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 194.700
296 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay Lần 4.102.500
297 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 4.168.300
298 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp Lần 4.102.500
299 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay Lần 4.102.500
300 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 4.102.500
301 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 4.102.500
302 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần 4.102.500
303 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2.767.900
304 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay Lần 4.102.500
305 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2.490.900
306 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh Lần 3.226.900
307 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 3.226.900
308 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 3.226.900
309 Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu Lần 4.102.500
310 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] Lần 1.208.800
311 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 4.102.500
312 Cắt u vú lành tính Lần 3.135.800
313 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400
314 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] Lần 1.385.400
315 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] Lần 874.800
316 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] Lần 1.385.400
317 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 4.102.500
318 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] Lần 1.385.400
319 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] Lần 874.800
320 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] Lần 1.385.400
321 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.701.300
322 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.566.900
323 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 1.229.491
324 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.701.300
325 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4.102.500
326 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.065.600
327 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.415.300
328 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1.857.900
329 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 4.102.500
330 Tháo lồng ruột non Lần 2.705.700
331 Mở thông dạ dày Lần 2.683.900
332 Mở thông dạ dày Lần 2.576.000
333 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 4.142.300
334 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 4.102.500
335 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần Lần 4.102.500
336 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp Lần 4.102.500
337 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 3.226.900
338 Chuyển vạt da có cuống mạch Lần 3.720.600
339 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.595.900
340 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.566.900
341 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng Lần 4.102.500
342 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 4.102.500
343 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 4.102.500
344 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 4.102.500
345 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay Lần 4.102.500
346 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] Lần 2.928.100
347 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay Lần 4.102.500
348 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi Lần 4.102.500
349 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót Lần 4.102.500
350 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 4.102.500
351 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 4.102.500
352 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 4.102.500
353 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần Lần 4.102.500
354 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn Lần 4.102.500
355 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu Lần 4.102.500
356 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn Lần 4.102.500
357 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn Lần 4.102.500
358 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1.925.900
359 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 7.381.300
360 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu Lần 7.381.300
361 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ Lần 12.568.600
362 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực Lần 12.568.600
363 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Lần 7.392.200
364 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 7.392.200
365 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Lần 5.474.500
366 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh Lần 16.155.000
367 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4.703.100
368 Cắt thận đơn thuần Lần 4.703.100
369 Lấy sỏi san hô thận Lần 4.569.100
370 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4.569.100
371 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4.569.100
372 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4.569.100
373 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4.569.100
374 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2.490.900
375 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3.993.400
376 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3.993.400
377 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3.993.400
378 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.705.700
379 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3.993.400
380 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3.993.400
381 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 5.100.100
382 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần 5.100.100
383 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 5.100.100
384 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 3.142.500
385 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4.764.100
386 Nối tắt ruột non - ruột non Lần 4.764.100
387 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 5.141.100
388 Cắt mạc nối lớn Lần 5.141.100
389 Cắt u mạc treo ruột Lần 5.141.100
390 Cắt toàn bộ ruột non Lần 5.100.100
391 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe Lần 2.815.900
392 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2.815.900
393 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.815.900
394 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3.993.400
395 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4.941.100
396 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3.993.400
397 Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng Lần 5.141.100
398 Đóng rò trực tràng - âm đạo Lần 3.993.400
399 Đóng rò trực tràng - bàng quang Lần 3.993.400
400 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản Lần 3.993.400
401 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo Lần 3.993.400
402 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn Lần 3.993.400
403 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung Lần 3.993.400
404 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Lần 2.816.900
405 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2.816.900
406 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2.816.900
407 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2.816.900
408 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần 2.816.900
409 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2.816.900
410 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2.816.900
411 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2.816.900
412 Cắt gan toàn bộ Lần 9.075.300
413 Cắt gan phải Lần 9.075.300
414 Cắt gan trái Lần 9.075.300
415 Cắt gan phân thùy sau Lần 9.075.300
416 Cắt gan phân thùy trước Lần 9.075.300
417 Cắt thùy gan trái Lần 9.075.300
418 Cắt hạ phân thùy 1 Lần 9.075.300
419 Cắt hạ phân thùy 2 Lần 9.075.300
420 Cắt hạ phân thùy 3 Lần 9.075.300
421 Cắt hạ phân thùy 4 Lần 9.075.300
422 Cắt hạ phân thùy 5 Lần 9.075.300
423 Cắt hạ phân thùy 6 Lần 9.075.300
424 Cắt hạ phân thùy 7 Lần 9.075.300
425 Cắt hạ phân thùy 8 Lần 9.075.300
426 Cắt hạ phân thùy 9 Lần 9.075.300
427 Cắt gan phải mở rộng Lần 9.075.300
428 Cắt gan trái mở rộng Lần 9.075.300
429 Cắt gan trung tâm Lần 9.075.300
430 Cắt gan nhỏ Lần 9.075.300
431 Cắt gan lớn Lần 9.075.300
432 Cắt nhiều hạ phân thùy Lần 9.075.300
433 Các phẫu thuật cắt gan khác Lần 9.075.300
434 Cầm máu nhu mô gan Lần 5.861.600
435 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5.861.600
436 Dẫn lưu áp xe gan Lần 3.142.500
437 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 3.142.500
438 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4.970.100
439 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4.970.100
440 Nối mật ruột bên - bên Lần 4.870.100
441 Nối mật ruột tận - bên Lần 4.870.100
442 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 4.870.100
443 Các phẫu thuật đường mật khác Lần 5.170.100
444 Cắt lách do chấn thương Lần 4.943.100
445 Cắt lách bán phần Lần 4.943.100
446 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3.512.900
447 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  Lần 3.512.900
448 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3.512.900
449 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3.512.900
450 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3.512.900
451 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2.683.900
452 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu Lần 4.324.900
453 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 4.324.900
454 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 4.102.500
455 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay Lần 4.324.900
456 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 3.302.900
457 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 3.302.900
458 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần 3.302.900
459 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 3.302.900
460 Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) Lần 4.324.900
461 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 4.102.500
462 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4.102.500
463 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp Lần 4.102.500
464 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Lần 4.102.500
465 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè Lần 4.324.900
466 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp Lần 4.324.900
467 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài Lần 4.102.500
468 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong Lần 4.102.500
469 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày Lần 4.102.500
470 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày Lần 4.102.500
471 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày Lần 4.102.500
472 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 4.102.500
473 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong Lần 4.102.500
474 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài Lần 4.102.500
475 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 4.102.500
476 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên Lần 4.102.500
477 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 4.324.900
478 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 4.102.500
479 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 4.102.500
480 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 4.102.500
481 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 4.102.500
482 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4.324.900
483 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4.324.900
484 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 4.102.500
485 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 4.102.500
486 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 4.102.500
487 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 4.102.500
488 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 4.102.500
489 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 4.102.500
490 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 4.324.900
491 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 5.204.600
492 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 5.204.600
493 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 3.302.900
494 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 3.302.900
495 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 5.204.600
496 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3.720.600
497 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 4.102.500
498 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 4.102.500
499 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 4.102.500
500 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 4.102.500
501 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 3.302.900
502 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 3.302.900
503 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 3.302.900
504 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 4.002.600
505 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 4.002.600
506 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 4.002.600
507 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 3.226.900
508 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 3.226.900
509 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 5.204.600
510 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 3.226.900
511 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 4.324.900
512 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 4.324.900
513 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 4.324.900
514 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 4.324.900
515 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 3.226.900
516 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 3.302.900
517 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 3.302.900
518 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 3.302.900
519 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 3.302.900
520 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 3.302.900
521 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 3.302.900
522 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 3.302.900
523 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 3.302.900
524 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 3.302.900
525 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 3.302.900
526 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 3.923.600
527 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 3.923.600
528 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 3.923.600
529 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 4.324.900
530 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4.324.900
531 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 4.324.900
532 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 4.324.900
533 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3.602.500
534 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 4.102.500
535 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Lần 4.102.500
536 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 4.102.500
537 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1.857.900
538 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 4.324.900
539 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 4.324.900
540 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 3.011.900
541 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.767.900
542 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 5.204.600
543 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² Lần 3.044.900
544 Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² Lần 4.699.100
545 Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) Lần 3.302.900
546 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) Lần 3.302.900
547 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1.857.900
548 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2.705.700
549 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3.431.900
550 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 7.279.100
551 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 3.311.900
552 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Lần 3.720.600
553 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3.720.600
554 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Lần 3.720.600
555 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4.102.500
556 Nối gân gấp Lần 3.302.900
557 Nối gân duỗi Lần 3.302.900
558 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo Lần 2.932.800
559 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần 3.135.800
560 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) Lần 4.570.200
561 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2.604.800
562 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 3.376.200
563 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Lần 6.517.600
564 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4.395.200
565 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4.739.300
566 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 8.625.200
567 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 5.503.300
568 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 8.104.200
569 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 5.142.900
570 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3.596.900
571 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần 4.667.800
572 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4.849.400
573 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 3.054.800
574 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2.501.900
575 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6.548.300
576 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4.308.300
577 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 4.308.300
578 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 4.308.300
579 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3.628.800
580 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3.217.800
581 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4.721.300
582 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5.503.300
583 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai Lần 5.503.300
584 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5.503.300
585 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5.503.300
586 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5.503.300
587 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5.503.300
588 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3.939.300
589 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 5.503.300
590 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5.503.300
591 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 4.157.300
592 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 3.217.800
593 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 4.197.200
594 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần 5.182.300
595 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2.932.800
596 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 3.001.800
597 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 3.116.800
598 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần 4.545.300
599 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc Lần 5.990.300
600 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung Lần 5.990.300
601 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần 4.110.800
602 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung Lần 5.990.300
603 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung Lần 5.990.300
604 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung Lần 5.990.300
605 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 3.035.700
606 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần 5.395.300
607 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 3.054.800
608 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần 5.521.300
609 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung Lần 2.104.900
610 Cắt u thành âm đạo Lần 2.268.300
611 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2.119.400
612 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 3.135.800
613 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.971.900
614 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5.970.800
615 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500
616 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 5.186.800
617 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500
618 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 5.395.300
619 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 7.279.100
620 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp Lần 5.990.300
621 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ Lần 5.990.300
622 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần 5.990.300
623 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Lần 5.990.300
624 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU Lần 6.346.300
625 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng Lần 5.503.300
626 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai Lần 5.503.300
627 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 5.503.300
628 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 1.043.500
629 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813.600
630 Cắt bỏ túi lệ Lần 930.200
631 Trích mủ mắt Lần 510.700
632 Điện đông thể mi Lần 562.100
633 Khâu da mi đơn giản Lần 897.100
634 Khâu giác mạc [đơn thuần] Lần 799.600
635 Khâu giác mạc [phức tạp] Lần 1.244.100
636 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1.043.500
637 Lấy dị vật hốc mắt Lần 1.013.600
638 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1.244.100
639 Phẫu thuật quặm [1 mi  - gây mê] Lần 1.351.400
640 Phẫu thuật quặm  [1 mi  - gây tê ] Lần 698.800
641 Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây mê] Lần 1.572.200
642 Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây tê] Lần 935.200
643 Phẫu thuật quặm [3 mi  - gây tê] Lần 1.188.600
644 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] Lần 1.833.000
645 Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây mê] Lần 2.068.800
646 Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây tê ] Lần 1.387.000
647 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 830.200
648 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1.344.100
649 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 763.600
650 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 960.200
651 Cắt Amidan bằng máy [Coblator] Lần 2.487.100
652 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 852.900
653 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] Lần 705.900
654 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] Lần 489.500
655 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] Lần 631.000
656 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] Lần 861.000
657 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
658 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
659 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] Lần 631.000
660 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
661 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
662 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] Lần 631.000
663 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] Lần 861.000
664 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
665 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
666 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] Lần 631.000
667 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới] Lần 861.000
668 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
669 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
670 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] Lần 631.000
671 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội  [răng số  6,7 hàm dưới] Lần 861.000
672 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
673 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
674 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] Lần 631.000
675 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] Lần 861.000
676 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
677 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
678 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] Lần 631.000
679 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] Lần 861.000
680 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
681 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
682 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] Lần 631.000
683 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] Lần 861.000
684 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
685 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
686 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] Lần 631.000
687 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] Lần 861.000
688 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
689 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5] Lần 631.000
690 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] Lần 861.000
691 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
692 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
693 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] Lần 631.000
694 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] Lần 861.000
695 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
696 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
697 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] Lần 631.000
698 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] Lần 861.000
699 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] Lần 455.500
700 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] Lần 991.000
701 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 344.200
702 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 344.200
703 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 601.000
704 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] Lần 415.500
705 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2.897.900
706 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2.897.900
707 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2.897.900
708 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép Lần 3.197.900
709 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 3.197.900
710 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 3.197.900
711 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2.897.900
712 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần 2.897.900
713 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1.051.700
714 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2.497.500
715 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1.832.000
716 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2.888.600
717 Khâu cò mi, tháo cò Lần 452.400
718 Phẫu thuật lác thông thường Lần 830.200
719 Khâu củng mạc  Lần 849.600
720 Khâu củng mạc Lần 1.244.100
721 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 799.600
722 Mổ quặm bẩm sinh Lần 698.800
723 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 2.020.300
724 Nối thông lệ mũi nội soi Lần 1.130.200
725 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 860.200
726 Vá da tạo hình mi Lần 1.194.100
727 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 1.213.600
728 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần 930.200
729 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần 3.311.900
730 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3.488.600
731 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần 4.068.200
732 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần 4.663.800
733 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần 7.639.200
734 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 4.944.000
735 Cắt polyp cổ tử cung Lần 2.104.900
736 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 3.217.800
737 Cắt u nang buồng trứng Lần 3.217.800
738 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 3.217.800
739 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung Lần 4.110.800
740 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 4.308.300
741 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới Lần 3.433.300
742 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] Lần 1.761.400
743 Phẫu thuật cắt Amidan Lần 1.217.100
744 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 5.530.400
745 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 5.530.400
746 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1.509.500
747 Phẫu thuật Crossen Lần 4.444.300
748 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3.994.900
749 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3.512.900
750 Khâu kết mạc [gây tê] Lần 897.100
751 Cắt u da mi không ghép Lần 812.100
752 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] Lần 2.604.700
753 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] Lần 2.538.800
754 Mở bụng thăm dò Lần 2.683.900
755 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] Lần 4.228.900
756 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 248.500
757 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 44.900
758 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 76.000
759 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 54.800
760 Kéo nắn cột sống cổ Lần 54.800
761 Đẻ chỉ huy Lần 1.179.000
762 Lấy cao răng [hai hàm] Lần 159.100
763 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] Lần 92.500
764 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 76.000
765 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần 685.500
766 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 48.900
767 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 48.900
768 Điều trị bằng từ trường Lần 41.900
769 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 76.000
770 Rạch áp xe túi lệ Lần 218.500
771 Rạch áp xe mi Lần 218.500
772 Trích áp xe sàn miệng Lần 295.500
773 Trích áp xe sàn miệng Lần 771.900
774 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 89.500
775 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] Lần 194.700
776 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc Lần 76.000
777 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần 269.500
778 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] Lần 289.500
779 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] Lần 354.200
780 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 110.600
781 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 76.000
782 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 280.500
783 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 280.500
784 Trích rạch áp xe nhỏ Lần 218.500
785 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 269.500
786 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 76.000
787 Chọc dò dịch màng phổi Lần 153.700
788 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 76.000
789 Lấy dị vật tai [đơn giản] Lần 70.300
790 Lấy dị vật hạ họng Lần 43.100
791 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 76.000
792 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] Lần 625.000
793 Thông tiểu Lần 101.800
794 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 76.000
795 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 76.000
796 Điều trị bằng Parafin Lần 46.000
797 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 76.000
798 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 76.000
799 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 76.000
800 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 76.000
801 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 76.000
802 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần 37.000
803 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 37.000
804 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 37.000
805 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 37.000
806 Tháo bột các loại Lần 61.400
807 Lấy dị vật mũi [không gây mê] Lần 213.900
808 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần 37.000
809 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 50.800
810 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 37.000
811 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 37.000
812 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 37.000
813 Nhổ răng sữa Lần 46.600
814 Nhổ chân răng sữa Lần 46.600
815 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 37.000
816 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 76.000
817 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 76.000
818 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] Lần 434.600
819 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55.000
820 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 36.700
821 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 70.300
822 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần 36.700
823 Phương pháp Proetz Lần 69.300
824 Nhét bấc mũi sau Lần 139.000
825 Nhét bấc mũi trước Lần 139.000
826 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 64.900
827 laser châm Lần 52.100
828 Điều trị bằng laser công suất thấp Lần 52.100
829 Đo chức năng hô hấp Lần 144.300
830 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 76.000
831 Thăm dò chức năng hô hấp Lần 144.300
832 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 39.000
833 Giác hơi Lần 36.700
834 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng Lần 685.500
835 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 51.800
836 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1.158.500
837 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 77.100
838 Điện châm [kim dài] Lần 85.300
839 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] Lần 530.700
840 Lấy dị vật mũi [gây mê] Lần 705.500
841 Đặt nội khí quản Lần 600.500
842 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 771.900
843 Dịch vụ tắm bé Lần 50.000
844 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 153.700
845 Thay canuyn mở khí quản Lần 263.700
846 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 463.500
847 Chọc dịch màng bụng Lần 153.700
848 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần 153.700
849 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 218.500
850 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 27.500
851 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 27.500
852 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm] Lần 64.300
853 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] Lần 64.300
854 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 89.500
855 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 121.400
856 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 148.600
857 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 193.600
858 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 275.600
859 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 89.500
860 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 121.400
861 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 148.600
862 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 193.600
863 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 275.600
864 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 40.300
865 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] Lần 64.300
866 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 162.900
867 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 121.400
868 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 148.600
869 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 193.600
870 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 275.600
871 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] Lần 64.300
872 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 89.500
873 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 121.400
874 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 193.600
875 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 275.600
876 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 285.400
877 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 59.300
878 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 58.400
879 Hút dịch khớp gối Lần 129.600
880 Hút dịch khớp cổ chân Lần 129.600
881 Hút dịch khớp cổ tay Lần 129.600
882 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm Lần 126.700
883 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 2.000.000
884 Thông bàng quang Lần 101.800
885 Giảm đau bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 2.000.000
886 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang Lần 953.800
887 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 230.500
888 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 60.000
889 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 135.300
890 Đặt ống thông dạ dày Lần 101.800
891 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152.000
892 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 622.500
893 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 59.300
894 Thụt tháo Lần 92.400
895 Đặt ống thông hậu môn Lần 92.400
896 Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc Lần 230.500
897 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc Lần 532.500
898 Chọc hút khí màng phổi Lần 162.900
899 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 59.300
900 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 729.400
901 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 236.600
902 Chọc dò dịch não tủy Lần 126.900
903 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 92.400
904 Thụt tháo phân Lần 92.400
905 Tập đi với thanh song song Lần 33.400
906 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900
907 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900
908 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900
909 Tập đi với khung tập đi Lần 33.400
910 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 33.400
911 Trích áp xe tuyến Bartholin Lần 951.600
912 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần 194.700
913 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 269.500
914 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần 194.700
915 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] Lần 289.500
916 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 532.500
917 Tập đi với gậy Lần 33.400
918 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 167.000
919 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] Lần 415.500
920 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần 169.500
921 Cắt chỉ bằng laser Lần 342.400
922 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 40.300
923 Tập đi với bàn xương cá Lần 33.400
924 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 40.300
925 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 213.400
926 Tiêm khớp gối Lần 104.400
927 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
928 Tiêm khớp háng Lần 104.400
929 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
930 Tiêm khớp cổ chân Lần 104.400
931 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 104.400
932 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
933 Tiêm khớp cổ tay Lần 104.400
934 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
935 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 104.400
936 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
937 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 104.400
938 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 104.400
939 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
940 Tiêm khớp vai Lần 104.400
941 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
942 Tiêm khớp ức đòn Lần 104.400
943 Tiêm khớp ức - sườn Lần 104.400
944 Tiêm khớp đòn - cùng vai Lần 104.400
945 Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
946 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Lần 104.400
947 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) Lần 104.400
948 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay Lần 104.400
949 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối Lần 104.400
950 Tiêm hội chứng DeQuervain Lần 104.400
951 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
952 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Lần 104.400
953 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
954 Tiêm gân gấp ngón tay Lần 104.400
955 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
956 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Lần 104.400
957 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
958 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lần 104.400
959 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
960 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Lần 104.400
961 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
962 Tiêm gân gót Lần 104.400
963 Tiêm cân gan chân Lần 104.400
964 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700
965 Tiêm khớp cùng chậu Lần 104.400
966 Tiêm khớp thái dương hàm Lần 104.400
967 Tập vận động thụ động Lần 59.300
968 Tập vận động có trợ giúp Lần 59.300
969 Tập vận động có kháng trở Lần 59.300
970 Tập với xe đạp tập Lần 14.700
971 Nong niệu đạo Lần 273.500
972 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 51.300
973 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 64.900
974 Tập điều hợp vận động Lần 59.300
975 Điều trị chườm ngải cứu Lần 37.000
976 Thủy trị liệu có thuốc Lần 68.900
977 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 39.000
978 Điện châm [kim ngắn] Lần 78.300
979 Cứu Lần 37.000
980 Sắc thuốc thang Lần 14.000
981 Chườm ngải Lần 37.000
982 Luyện tập dưỡng sinh Lần 33.400
983 Chọc dịch tủy sống Lần 126.900
984 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 78.300
985 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 78.300
986 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 78.300
987 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 78.300
988 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 78.300
989 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 78.300
990 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 78.300
991 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 78.300
992 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 78.300
993 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 77.100
994 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] Lần 297.000
995 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] Lần 282.000
996 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] Lần 282.000
997 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] Lần 282.000
998 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] Lần 182.000
999 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] Lần 182.000
1000 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] Lần 434.600
1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] Lần 434.600
1002 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] Lần 434.600
1003 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] Lần 256.600
1004 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 77.100
1005 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] Lần 256.600
1006 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] Lần 256.600
1007 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] Lần 342.000
1008 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] Lần 342.000
1009 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] Lần 187.000
1010 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] Lần 187.000
1011 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] Lần 257.000
1012 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] Lần 257.000
1013 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] Lần 257.000
1014 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] Lần 257.000
1015 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần 77.100
1016 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] Lần 192.400
1017 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] Lần 192.400
1018 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] Lần 372.700
1019 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] Lần 372.700
1020 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 242.400
1021 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] Lần 749.600
1022 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] Lần 370.100
1023 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] Lần 372.700
1024 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] Lần 372.700
1025 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Lần 77.100
1026 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] Lần 372.700
1027 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] Lần 300.100
1028 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] Lần 300.100
1029 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] Lần 300.100
1030 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền] Lần 372.700
1031 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] Lần 372.700
1032 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] Lần 372.700
1033 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] Lần 372.700
1034 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền] Lần 372.700
1035 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] Lần 372.700
1036 Thuỷ châm điều trị nấc Lần 77.100
1037 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền] Lần 372.700
1038 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] Lần 372.700
1039 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 300.100
1040 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100
1041 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 300.100
1042 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100
1043 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 300.100
1044 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100
1045 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100
1046 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] Lần 300.100
1047 Nắn, bó bột cột sống  [bột liền] Lần 659.600
1048 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [bột liền] Lần 659.600
1049 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền] Lần 659.600
1050 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền] Lần 659.600
1051 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền] Lần 659.600
1052 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] Lần 659.600
1053 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] Lần 659.600
1054 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] Lần 379.600
1055 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600
1056 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600
1057 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 77.100
1058 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600
1059 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600
1060 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] Lần 379.600
1061 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 167.000
1062 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 77.100
1063 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em Lần 77.100
1064 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1.191.900
1065 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1.510.300
1066 Forceps Lần 1.141.900
1067 Giác hút Lần 1.141.900
1068 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1.663.600
1069 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 786.700
1070 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 94.600
1071 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 77.100
1072 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 313.500
1073 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ Lần 376.500
1074 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] Lần 40.900
1075 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] Lần 41.100
1076 Khâu vòng cổ tử cung Lần 582.500
1077 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 139.000
1078 Trích áp xe tầng sinh môn Lần 873.000
1079 Hút đờm hầu họng Lần 14.100
1080 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 77.100
1081 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần 77.100
1082 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 77.100
1083 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 77.100
1084 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 153.700
1085 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo Lần 436.200
1086 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 191.500
1087 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn Lần 389.400
1088 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 77.100
1089 Lấy dị vật âm đạo Lần 653.700
1090 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.369.400
1091 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 885.400
1092 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 414.500
1093 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 889.700
1094 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 627.100
1095 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 236.500
1096 Nạo hút thai trứng Lần 914.600
1097 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần 77.100
1098 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 929.400
1099 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500
1100 Trích áp xe vú Lần 251.500
1101 Bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400
1102 Chọc dò tủy sống sơ sinh Lần 126.900
1103 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần 77.100
1104 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Lần 162.900
1105 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 101.800
1106 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 152.000
1107 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 92.400
1108 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần 352.300
1109 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần 1.133.300
1110 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 77.100
1111 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 352.300
1112 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 611.000
1113 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1.265.200
1114 Hút thai dưới siêu âm Lần 522.000
1115 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 429.500
1116 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 199.700
1117 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 450.000
1118 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 77.100
1119 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 77.100
1120 Bơm rửa lệ đạo Lần 41.200
1121 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc Lần 85.500
1122 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 40.900
1123 Điện di điều trị Lần 27.500
1124 Đo độ lồi Lần 68.000
1125 Rửa bàng quang Lần 230.500
1126 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 77.100
1127 Đo khúc xạ giác mạc  Lần 41.900
1128 Đo khúc xạ máy Lần 12.700
1129 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 31.100
1130 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] Lần 727.900
1131 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] Lần 99.400
1132 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 77.100
1133 Lấy dị vật kết mạc Lần 71.500
1134 Lấy calci kết mạc Lần 40.900
1135 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần 77.100
1136 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 130.900
1137 Rửa cùng đồ Lần 48.300
1138 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang Lần 77.100
1139 Đo sắc giác Lần 80.600
1140 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 33.600
1141 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 60.000
1142 Bơm thông lệ đạo Lần 105.800
1143 Bơm thông lệ đạo Lần 65.100
1144 Tiêm dưới kết mạc Lần 55.000
1145 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 55.000
1146 Bẻ cuốn mũi Lần 165.500
1147 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] Lần 216.500
1148 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] Lần 286.500
1149 Trích áp xe quanh Amidan Lần 295.500
1150 Trích áp xe quanh Amidan Lần 771.900
1151 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 295.500
1152 Chọc hút dịch vành tai Lần 64.300
1153 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 225.500
1154 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 141.500
1155 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 89.400
1156 Thuỷ châm điều trị đau răng Lần 77.100
1157 Khí dung mũi họng Lần 27.500
1158 Làm thuốc tai Lần 22.000
1159 Lấy dị vật họng miệng Lần 43.100
1160 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] Lần 170.600
1161 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  [gây mê] Lần 754.400
1162 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] Lần 404.900
1163 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Lần 77.100
1164 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm Lần 310.500
1165 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 126.500
1166 Trích rạch màng nhĩ Lần 69.300
1167 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 77.100
1168 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 77.100
1169 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 77.100
1170 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 77.100
1171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 76.000
1172 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 369.500
1173 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 369.500
1174 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser Lần 369.500
1175 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 76.000
1176 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 245.500
1177 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 76.000
1178 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 414.400
1179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 76.000
1180 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 110.800
1181 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1.832.000
1182 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 41.100
1183 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 40.200
1184 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 40.900
1185 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 33.400
1186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 76.000
1187 Tập lên, xuống cầu thang Lần 33.400
1188 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 33.400
1189 Tập với ròng rọc Lần 14.700
1190 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 33.400
1191 Hào châm Lần 76.300
1192 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 76.000
1193 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 76.000
1194 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 76.000
1195 Vận động trị liệu hô hấp Lần 32.900
1196 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 156.400
1197 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông Lần 156.400
1198 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 156.400
1199 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 156.400
1200 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 156.400
1201 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 76.000
1202 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 156.400
1203 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 156.400
1204 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 156.400
1205 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 156.400
1206 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lần 156.400
1207 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 156.400
1208 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 156.400
1209 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 156.400
1210 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 156.400
1211 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 76.000
1212 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 78.300
1213 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 78.300
1214 Điện châm điều trị ù tai Lần 78.300
1215 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 78.300
1216 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 76.000
1217 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 76.000
1218 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 76.000
1219 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 76.000
1220 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 76.000
1221 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 76.000
1222 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 76.000
1223 Tập nhược thị Lần 43.600
1224 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 53.600
1225 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 40.300
1226 Tiêm nhu mô giác mạc Lần 55.000
1227 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 76.000
1228 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 126.700
1229 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 126.700
1230 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 76.000
1231 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 126.700
1232 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 126.700
1233 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 76.000
1234 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 380.100
1235 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Lần 628.500
1236 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 27.500
1237 Điều trị bằng siêu âm Lần 48.700
1238 Gây mê khác Lần 699.000
1239 Hỗ trợ điều trị vết thương bằng máy Plasma Med Lần 250.000
1240 Trích áp xe phần mềm lớn Lần 218.500
1241 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 618.300
1242 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] Lần 262.900
1243 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể Lần 262.900
1244 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 618.300
1245 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 458.200
1246 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 130.600
1247 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 130.600
1248 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 458.200
1249 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 532.400
1250 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 1.042.500
1251 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần 1.008.000
1252 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Lần 104.400

 

Hotline
 
Cấp cứu - 02373.656.624

Tin Mới
Thư viện ảnh
Thống kê truy cập
00211
Hôm nay: 3120
Hôm qua: 3769
Trong tuần: 3120
Trong tháng: 91066
Tất cả: 513269
 
 
 
 
 
Bệnh viện đa khoa Huyện Thạch Thành
 
 
Địa chỉ: Thôn Đồng Khanh - Thành Thọ - Thạch Thành - Thanh Hóa
 
 
Điện thoại:        0237.877.006                                  Fax: 0237.877.006
 
Email: benhvienthachthanh@gmail.com        Đường dây nóng:   0974645115